Tham dự buổi tiếp từ phía Việt Nam có sự tham gia của ông Trần Đình Luân, Cục trưởng Cục Thủy sản và Kiểm ngư (Cục TSKN), Phó Vụ trưởng Vụ Hợp tác quốc tế, Bộ Nông nghiệp và Môi trường Phạm Ngọc Mậu, cùng các đại diện từ JICA Kansai Center, dẫn đầu bởi ông Yui Kanachi từ Kaihatsu Management Consulting, Inc. Cuộc họp tập trung vào việc tìm hiểu các công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, đặc biệt là các giải pháp giá thể vi sinh hiệu suất cao, nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất và bảo vệ môi trường trong ngành thủy sản Việt Nam, đồng thời phù hợp với các mục tiêu phát triển bền vững toàn cầu (SDGs).
Quan hệ hợp tác giữa Cục TSKN Việt Nam và Cục Thủy sản Nhật Bản đã được xây dựng qua nhiều năm, bắt đầu từ một bản ghi nhớ (MOU) được ký kết hàng năm. Các cuộc họp song phương diễn ra hàng năm, với cuộc họp tại Sendai, Nhật Bản, vào năm 2023 và tại Quảng Ninh, Việt Nam, vào năm 2024. Dự kiến, cuộc họp tiếp theo sẽ được tổ chức tại Nhật Bản, tiếp tục củng cố mối quan hệ hợp tác về thủy sản giữa hai nước. Trong bối cảnh đó, cuộc khảo sát "Xác nhận nhu cầu về giá thể hiệu suất cao phục vụ nuôi trồng thủy sản bền vững trên đất liền tại việt nam " đã được JICA chấp thuận. Đây là một phần của sáng kiến ODA của Nhật Bản, khuyến khích các công ty tư nhân áp dụng công nghệ của họ để thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội tại các nước đang phát triển như Việt Nam.
Chia sẻ tại buổi tiếp, Cục trưởng Trần Đình Luân chia sẻ, ngành thủy sản Việt Nam đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế quốc gia, với quy mô ấn tượng: khoảng 750.000 ha diện tích nuôi tôm công nghiệp, 400.000 hộ nuôi, và hơn 2.000 cơ sở sản xuất và ương dưỡng giống tôm. Tuy nhiên, ngành này đang đối mặt với nhiều thách thức, từ áp lực bảo vệ môi trường, giảm phát thải khí nhà kính, đến nhu cầu hiện đại hóa công nghệ. Cục trưởng Trần Đình Luân, trong phát biểu mở đầu, bày tỏ sự kỳ vọng lớn lao vào các giải pháp công nghệ từ Nhật Bản. Ông nhấn mạnh rằng chiến lược quốc gia của Việt Nam đang hướng tới một mô hình nuôi trồng thủy sản xanh, sạch, và thân thiện với môi trường, đồng thời ưu tiên tăng thu nhập cho người nông dân và bảo vệ hệ sinh thái.
Cuộc họp bắt đầu với không khí thân thiện, khi đoàn Nhật Bản giới thiệu về các công nghệ giá thể vi sinh – một giải pháp tiên tiến đã được áp dụng thành công tại Nhật Bản, đặc biệt trong nuôi tôm thẻ chân trắng (Litopenaeus vannamei). Những giá thể vi sinh này không chỉ cải thiện chất lượng nước mà còn hỗ trợ hệ thống biofloc, góp phần xây dựng một nền kinh tế tuần hoàn trong nuôi trồng thủy sản. Đoàn khảo sát bày tỏ mong muốn tiến hành một cuộc khảo sát tính khả thi để áp dụng công nghệ này tại Việt Nam, nơi điều kiện tự nhiên và nhu cầu thị trường có thể tạo ra những cơ hội hợp tác mới.
 |
Cục trưởng Trần Đình Luân hoan nghênh sáng kiến này và khẳng định Việt Nam sẵn sàng mở rộng cánh cửa hợp tác. Ông đặc biệt nhấn mạnh tiềm năng của các doanh nghiệp Việt Nam trong lĩnh vực chế biến rong biển và nuôi hàu, những ngành có thể kết nối chặt chẽ với các đối tác Nhật Bản. Một điểm đáng chú ý là ý tưởng đào tạo nhân lực: ông đề xuất đưa các chuyên gia và lao động Việt Nam sang Nhật Bản để học hỏi trực tiếp, từ đó mang về những quy trình kỹ thuật hiện đại và áp dụng vào thực tiễn tại Việt Nam. Điều này không chỉ nâng cao năng lực kỹ thuật mà còn tạo điều kiện để ngành thủy sản Việt Nam tiếp cận các tiêu chuẩn quốc tế.
Về mặt thương mại, Cục trưởng Luân gợi ý rằng các công ty Nhật nên hợp tác với những doanh nghiệp Việt Nam đã có kinh nghiệm xuất khẩu sang Nhật, chẳng hạn như các công ty chế biến tôm và hải sản. Điều này sẽ đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe của thị trường Nhật Bản, đồng thời tăng cường quan hệ thương mại song phương. Ông cũng cam kết rằng chính phủ Việt Nam sẽ tạo điều kiện thuận lợi với các chính sách hỗ trợ linh hoạt, giúp doanh nghiệp trong nước dễ dàng tiếp cận công nghệ mới và mở rộng thị trường.
Phó Vụ trưởng Vụ Hợp tác quốc tế Phạm Ngọc Mậu đề xuất sự tham gia của các viện nghiên cứu Việt Nam trong quá trình thử nghiệm và khảo sát. Ông nhấn mạnh rằng việc hợp tác với các tổ chức khoa học Việt Nam sẽ giúp xây dựng các mô hình thí điểm dễ dàng hơn, từ đó đánh giá hiệu quả của công nghệ Nhật Bản trong điều kiện thực tế tại Việt Nam. Trong quá trình khảo sát cần duy trì liên lạc chặt chẽ với Cục TSKN Việt Nam để giải quyết mọi vấn đề phát sinh trong quá trình khảo sát.
Trong phần thảo luận, đoàn Nhật Bản bày tỏ lo ngại về các thay đổi hành chính gần đây tại Việt Nam, đặc biệt là quá trình sáp nhập một số cơ quan. Đoàn lo rằng điều này có thể ảnh hưởng đến tiến độ khảo sát. Cục trưởng Luân đã trấn an rằng các thay đổi này hoàn toàn không tác động đến dự án, với hệ thống chỉ đạo điều hành vẫn được duy trì xuyên suốt từ trung ương đến địa phương. Thông tin này này giúp củng cố niềm tin cho phía Nhật Bản, tạo điều kiện cho việc khảo sát tiếp tục suôn sẻ.
Cuộc họp kết thúc với cam kết mạnh mẽ về việc tăng cường hợp tác. Phía Việt Nam cam kết hỗ trợ đoàn khảo sát tiếp cận các cơ quan liên quan, địa điểm khảo sát, và cung cấp dữ liệu cần thiết. Đồng thời, khuyến khích nhân rộng các mô hình thành công sau khi thử nghiệm. Đoàn Nhật Bản, do ông Yui Kanachi đại diện, hứa sẽ duy trì liên lạc thường xuyên với Cục TSKN.
Với sự kết hợp giữa công nghệ Nhật Bản và kinh nghiệm địa phương, hợp tác này hứa hẹn sẽ đóng góp vào nền kinh tế tuần hoàn, nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu của Việt Nam, thúc đẩy một nền nông nghiệp bền vững, và góp phần xây dựng một tương lai xanh cho thế hệ mai sau. Đây là ví dụ điển hình cho sự hợp tác quốc tế trong việc giải quyết các thách thức toàn cầu.
Hải Đăng